Có 1 kết quả:

染指 rǎn zhǐ ㄖㄢˇ ㄓˇ

1/1

rǎn zhǐ ㄖㄢˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dip a finger (idiom); fig. to get one's finger in the pie
(2) to get a share of the action
(3) abbr. for 染指於鼎|染指于鼎

Bình luận 0